Có 2 kết quả:
採集 cǎi jí ㄘㄞˇ ㄐㄧˊ • 采集 cǎi jí ㄘㄞˇ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thu thập, tập hợp, thu lượm
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather
(2) to collect
(3) to harvest
(2) to collect
(3) to harvest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thu thập, tập hợp, thu lượm
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather
(2) to collect
(3) to harvest
(2) to collect
(3) to harvest
Bình luận 0