Có 2 kết quả:

採集 cǎi jí ㄘㄞˇ ㄐㄧˊ采集 cǎi jí ㄘㄞˇ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thu thập, tập hợp, thu lượm

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to collect
(3) to harvest

Từ điển phổ thông

thu thập, tập hợp, thu lượm

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to collect
(3) to harvest